• v

    むいしき - [無意識]
    たおれる - [倒れる]
    thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học: 藤岡先生は授業中に倒れた
    しっしん - [失神する]
    きぜつする - [気絶する]
    bị bất tỉnh khi đang diễn thuyết: スピーチの間に気絶する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X