• n

    むれ - [群れ]
    Chim bay thành từng đàn.: 鳥が~をなして飛ぶ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X