• adj

    よごれる - [汚れる]
    Quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい
    Giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている
    けがらわしい - [汚らわしい]
    きたない - [汚い]
    rửa bàn tay bẩn đi: 汚い手を洗ってください
    けがれる - [汚れる]
    Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります
    Công việc nhơ bẩn: 汚れる仕事
    "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đâu thế?" " Này, đừng có mà chạm vào cái kính của tao! Tao khôn
    ふけつな - [不潔な]
    よごれ - [汚れ] - [Ô]
    Bột giặt làm sạch vết bẩn: 洗剤は衣類の汚れを落とす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X