• n, adj

    かとう - [下等]
    tình cảm của nhóm động vật bậc thấp: 下等な動物レベルにおける感情
    động (thực) vật bậc thấp (cấp thấp): 下等動[植]物
    ていど - [低度] - [ĐÊ ĐỘ]
    hóa hợp chất này là lượng tồn tại tương đối ở mức thấp: この化合物は低度の相対存在量だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X