• adj

    はんぼう - [煩忙]
    はんぼう - [繁忙]
    たぼう - [多忙]
    Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất.: できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手
    おう - [追う]
    Hôm nay bận ngập đầu vì những việc vặt.: 今日は雑用に追われっぱなしだった。
    いそがしい - [忙しい] - [MANG]
    dạo này rất bận rộn: 最近とても忙しい
    bận rộn việc nhà cửa: 家事に忙しい
    あわただしい - [慌ただしい]
    bận rộn chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度
    hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng: ホワイトハウスでの慌ただしい動き
    chúng ta đang sống trong một xã hội bận rộn: 私たちが生活している慌ただしい社会
    một thời kì bận rộn: 慌ただしい時期

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X