• exp

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [MIÊU THỦ TÁ]
    あわただしい - [慌ただしい]
    bận túi bụi để chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度
    giai đoạn bận túi bụi: 慌ただしい時期
    とりこむ - [取り込む]
    có việc ma chay nên bận túi bụi: 葬式があるので取り込んでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X