• n

    でんきをつける - [電気をつける]
    オン
    Hiện tượng bật và tắt điện: オン・オフ現象

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X