• n

    きたアメリカ - [北アメリカ] - [BẮC]
    chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần trước: 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた
    điện áp dùng cho các sản phẩm điện ở Nhật thấp hơn so với ở Bắc Mỹ: 日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い
    Bắc Mỹ có một số đường quốc lộ băng qua (cắt ngang) đại lục: 北アメリカには、いく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X