• n

    きたちょうせん - [北朝鮮] - [BẮC TRIỀU TIÊN]
    Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên: そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ
    không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên: 北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない
    hỗ trợ lương thực cho Bắc Triều Tiên: 北朝鮮に対

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X