• n

    きたはんきゅう - [北半球] - [BẮC BÁN CẦU]
    Thực tế, ở Bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào mùa hè: 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である
    vùng thuộc bán cầu Bắc (Bắc bán cầu): 北半球地方
    chòm sao bán cầu Bắc (Bắc bán cầu): 北半球の星座

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X