• v

    またがる - [跨がる]
    かかる - [架かる]
    cầu bắc qua sông X: X川に架かる橋
    cầu bắc qua sông: 川に橋が架かっています。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X