-
n, exp
げきつい - [撃墜]
- bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜
- Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する
- Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch: (人)から敵機撃墜の許可を得る
げきつい - [撃墜する]
- Bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa: 離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する
- Phi công đó đã bị bắn rơi trong khi đang làm nhiệm vụ duy trì hòa bình: そのパイロットは平和維持任務を負っている最中に撃墜された
- Máy bay phản lực bị bắn rơi: 撃墜されたヘリコプター
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ