• v

    ふきだす - [吹き出す]
    Dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す
    はっぽう - [発砲する]
    Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.: その大佐の部下のひとりが発砲するよう命令した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X