• v

    こうそく - [拘束する]
    きょうあつする - [強圧する]
    おしつける - [押し付ける]
    Chị tôi bắt tôi rửa bát (thay chị ấy).: 姉は皿洗いを私に押し付けた。
    こうそく - [拘束]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X