• exp

    さがしだす - [探し出す]
    うけとる - [受取る]
    ほかく - [捕獲する]
    bắt được voi: 像を捕獲する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X