• exp

    ぬけだす - [抜け出す]
    lông bắt đầu rụng: 毛が抜け出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X