• v

    ひなんする - [非難する]
    こうでい - [拘泥する]
    うけとめる - [受け止める]
    Bắt bẻ gợi ý của ai về vấn đề nào đó ~: ~に関する(人)の提案を心に受け止める
    あらさがしする - [あら探しする]
    tôi có thói quen xấu là luôn bắt bẻ lời ăn tiếng nói của bạn gái: 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある
    bắt bẻ đúng sai trong lời ăn tiếng nói: 言葉遣いの正確さについてあら探しをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X