• n

    ぎせい - [擬製] - [NGHĨ CHẾ]
    ぎょろぎょろ
    にせる - [似せる]
    bắt chước tiếng nói: 声を似せる
    まねる - [真似る]
    まねる
    みならう - [見習う]
    もぎ - [模擬]
    もぞうする - [模造する]
    thanh đao này bắt chước một thanh đao cổ: この刀は昔の刀を模造したものです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X