• v

    めぐりあう - [めぐり合う]
    みつける - [見つける]
    Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.: 私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。
    とらえる - [捕らえる]
    Bắt gặp ánh nhìn của nhau.: お互いの視線を捕らえる
    Bắt gặp ai đó đang thực hiện hành vi cướp ~: ~を急襲して(人)を捕らえる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X