-
n
けんきょ - [検挙]
- bị bắt giữ bởi cảnh sát: 警察による一斉検挙
- bị bắt giữ hết lần này đến lần khác: 芋づる式に検挙される
- âm mưu bắt giữ ai đó: (人)を共謀罪で検挙する
- bắt giữ ai đó trong vụ ám sát: 暗殺事件で(人)を検挙する
こうりゅう - [拘留する]
- 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.: 10人の学生が放火のかどで拘留されている。
- Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.: その男は保釈金が工面できるまで拘留された。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ