• exp

    ちゃくしゅ - [着手する]
    Bắt tay vào một công việc mới: 新しい事業を着手する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X