• n

    めんきょしょ - [免許書]
    しょうしょ - [証書]
    しかく - [資格]
    Chính người học tiếng Nhật vì bằng cấp đã làm ngáng đường những người thật sự muốn học tiếng Nhật.: 資格のために日本語を勉強している人が、本当に日本語を勉強したい人の足をひっぱている。
    がくれき - [学歴]
    xã hội coi trọng bằng cấp: 学歴重視社会
    đánh giá con người qua bằng cấp: (人)を学歴で判断する
    おすみつき - [お墨付き]
    quan chức cấp giấy phép cho ai: お墨付きを~に与える(有名人などが)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X