• n

    うらづけ - [裏付け]
    bằng chứng thêm về...: ~のさらなる裏付け
    biểu hiện (bằng chứng) chứng tỏ cơn khủng hoảng tài chính của nước đó đã ngày một trầm trọng hơn: その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け
    có bằng chứng khoa học: 科学的裏付けがある
    có bằng chứng (chứng cớ) đầy đủ : 十分な裏付けがある
    あかし - [証] - [CHỨNG]

    Tin học

    しょうめい - [証明]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X