• exp

    あのてこのて - [あの手この手]
    sử dụng cách này hay cách khác (bằng nhiều cách): あの手この手を使う
    tìm đủ mọi cách (bằng nhiều cách) để thuyết phục khách mua hàng.: 客に買ってもらうためのあの手この手の新商法を模索する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X