• v

    ゆがむ - [歪む] - [OAI]
    まげる - [曲げる]
    Uốn cong cơ thể: 体を曲げる
    Bẻ cong sự thật: (~の)事実を曲げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X