• adv

    いじいじ
    bẽn lẽn, rụt rè: いじいじする
    うちき - [内気]
    おくびょう - [臆病]
    Nói chung, người Nhật quá bẽn lẽn để nói một ngoại ngữ.: 概して日本人は外国語を話す場合臆病すぎる。
    シャイ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X