• exp

    ていりゅうじょ - [停留所]
    tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường: スクールバスの停留所まで歩いて行った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X