• n

    がいめん - [外面] - [NGOẠi DiỆN]
    bề (mặt) ngoài của tòa nhà: 建物外面
    chỉ thuộc về bên (mặt) ngoài: 外面だけの
    làm đẹp bề (mặt) ngoài: 外面的にきれいにする
    thay đổi bề (mặt) ngoài: 外面的な変化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X