-
n
かん - [観]
- bề ngoài ấn tượng: 印象的な外観
- có vẻ bề ngoài trông như một ngôi sao màn bạc (minh tinh màn bạc): 映画スターのような外観
がいめん - [外面] - [NGOẠi DiỆN]
- bề ngoài của tòa nhà: 建物外面
- chỉ thuộc về bên ngoài: 外面だけの
- làm đẹp bề ngoài: 外面的にきれいにする
- thay đổi bề ngoài: 外面的な変化
がいけん - [外見] - [NGOẠI KIẾN]
- Cuốn sách này bề ngoài thì đẹp nhưng nội dung thì nghèo nàn.: その書き物は外見は豪華が内容が貧弱だ。
がいかん - [外観]
- Trông bề ngoài như kim loại.: それは外観が金属のように見える。
- Đừng để bị ảnh hưởng bởi bề ngoài.: 外観にとらわれるな。
おも - [面]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ