• adj

    つよい - [強い]
    Tình yêu của mẹ luôn bền vững theo thời gian.: 母の愛は、いつまでも強い
    じょうぶな - [丈夫な]
    じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
    がんじょう - [頑丈]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X