-
adj
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く
- Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt để ~: ~する強固な協力関係を維持する
きんみつ - [緊密]
- tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
- thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
- nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~: 間の緊密さを強調する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ