• adj

    けんごな - [堅固な]
    きょうこ - [強固]
    Xây dựng mối quan hệ bền vững (vững chắc, bền chặt): 強固な関係を築く
    trở thành nền tảng rất bền vững (vững chắc): ~の非常に強固な基盤となる
    Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính bền vững (vững chắc): 長い歴史と強固な財政基盤を有する
    Duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững (bền chặt) để ~: ~す
    がんじょう - [頑丈]
    かたい - [固い]
    nền kinh tế bền vững: 底固い経済
    ぺったり

    Kỹ thuật

    じっしつてき - [実質的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X