• n

    ねしょうべん - [寝小便] - [TẨM TIỂU TIỆN]
    con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học: うちの子は学校にあがっても寝小便をした.
    đái dầm: 寝小便をする
    おねしょ - [お寝小]
    trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm: おねしょの問題(子どもやペットの)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X