• n

    きかんしかるた - [気管支カルタ]
    インフルエンザ
    hàng năm, cứ đến mùa đông lại xuất hiện một loại (bệnh) cúm mới: 毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる
    bệnh cúm của con tôi đã phát triển thành viêm phổi: 子どものインフルエンザが悪化して肺炎になった
    bị cảm cúm: インフルエンザが移る
    cô ta vắng mặt hôm nay vì bị cảm cúm: 彼女は今日、軽いインフルエンザで休んでいる
    tôi bị cú
    インフルエンザ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X