• exp

    きゅうびょう - [急病]
    Mắc phải căn bệnh cấp tính: 急病にかかる
    Xuất hiện một người bị mắc bệnh cấp tính trong gia đình: 家族に急病人が出る
    きゅうせいびょう - [急性病]
    きゅうかん - [急患]
    Làm việc ở phòng cấp cứu (phòng bệnh nhân bị bệnh cấp tính): 急患病室で働く
    đi khám cho bệnh nhân cấp cứu (bệnh nhân bị bệnh cấp tính): 急患で往診に出ている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X