-
n
アレルギー
- anh có bị bệnh dị ứng gì không?: アレルギーがありますか?
- (bệnh) dị ứng với sôcôla: チョコレートに対してアレルギーがある
- ở trường hợp của tôi, thật không may, tôi bị bệnh dị ứng với rất nhiều loại động vật: 私の場合はちょっと残念な話なんだけど、動物のアレルギーがいろいろあるの
- vâng, tôi khoẻ. đó là bệnh dị ứng ấy mà.
アレルギ
- thuốc chữa bệnh dị ứng: アレルギ(の)治療薬
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ