• n

    けっかくびょう - [結核病]
    けっかく - [結核]
    Bệnh ho lao về ống dẫn nước tiểu: 尿管結核
    Bệnh ho lao ở giai đoạn đầu: 第1期の結核
    Bệnh ho lao liên quan đến AIDS: エイズによる結核
    Nhiễm (bệnh ho) lao: 結核(性)にする
    (bệnh ho) lao thực quản: 食道結核

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X