• n

    きょうふしょう - [恐怖症]
    (bệnh) khủng hoảng sợ trường học: 学校恐怖(症)
    bệnh khủng hoảng sợ hoa: 花恐怖(症)
    (bệnh) khủng hoảng sợ tiếng ồn: 音響恐怖(症)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X