• n

    びょうり - [病理] - [BỆNH LÝ]
    hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải phẫu sinh lý: (人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する
    theo kết quả giải phẫu bệnh lý: 病理解剖の結果
    きおうしょう - [既往症]
    nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật): 医師に既往症について話す
    tôi có tiền sử bệnh tật (bệnh lý) là ung thư: 私は既往症があるのは癌です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X