• n

    せきり - [赤痢]
    えきり - [疫痢]
    mắc bệnh lỵ: 疫痢にかかる
    アメーバせきり - [アメーバ赤痢]
    chết vì bệnh lỵ: 赤痢で死ぬ
    bệnh lỵ ở các vùng nhiệt đới: 熱帯赤痢
    bệnh lỵ ác tính: 悪性の赤痢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X