-
Bệnh nhân điều trị tại ngoại
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.
n, exp
がいらいかんじゃ - [外来患者] - [NHẬP ViỆN HOẠN GiẢ]
- với tư cách là bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại): 外来患者として
- thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại): この処置は外来患者としてなされた
- tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại) (cung cấp dịc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ