• n, exp

    がいらいかんじゃ - [外来患者] - [NHẬP ViỆN HOẠN GiẢ]
    với tư cách là bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại): 外来患者として
    thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại): この処置は外来患者としてなされた
    tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân điều trị tại ngoại) (cung cấp dịc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X