-
exp
がいらいかんじゃ - [外来患者] - [NHẬP ViỆN HOẠN GiẢ]
- với tư cách là bệnh nhân ngoại trú: 外来患者として
- thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú: この処置は外来患者としてなされた
- tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú): 外来患者として医療を提供する
- chỉ một số bệnh nhân ngoại trú là không có phản ứng:
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ