• exp

    はいすいしゅ - [肺水腫] - [PHẾ THỦY THŨNG]
    Viêm phổi cấp tính: 急性肺水腫
    Phân biệt tính tâm nguyên và phi tâm nguyên của bệnh sưng phổi: 肺水腫における心原性・非心原性を鑑別する
    はいえん - [肺炎]
    Bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm.: インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎
    Viêm phổi mãn tính với triệu chứng kéo dài dai dẳng hàng tháng.: 何カ月も症状が続く慢性肺炎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X