• exp

    り - [痢]
    ひえばら - [冷え腹] - [LÃNH PHÚC]
    くだりばら - [下腹] - [HẠ PHÚC]
    nhạy cảm với bệnh tiêu chảy (ỉa chảy): 下腹神経
    bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy): 下腹部に発熱を生じる
    げり - [下痢]
    tiêu chảy nhẹ: ちょっとした下痢
    bệnh tiêu chảy do cúm: インフルエンザによる下痢
    tiêu chảy cấp tính: 急性下痢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X