• n

    じ - [痔]
    Tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ: 彼が痔になったなんて考えたくない。
    Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng: 肛門と直腸を観察することによって痔核を診断する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X