• exp

    でんせんびょう - [伝染病]
    Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến chứng cao.: 合併症の危険性が高い危険なウイルス性伝染病
    Bác sĩ đã sử dụng một loại thuốc mới để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.: 医者は伝染病が広がるのを防ぐために新しい薬を使った
    えきびょう - [疫病] - [DỊCH BỆNH]
    bệnh dịch (bệnh truyền nhiễm) không có phương pháp điều trị (bệnh vô phương cứu chữa, bệnh nan y, bệnh không có thuốc chữa): 治療法のない疫病
    bệnh dịch (bệnh truyền nhiễm) mang tính toàn cầu: 世界的な疫病
    bệnh dịch (bệnh truyền nhiễm) mới bùng phát: 新たな疫病
    thành phố đan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X