• n, exp

    きかんしえん - [気管支炎] - [KHÍ QUẢN CHI VIÊM]
    bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi: 彼女の気管支炎は、肺炎へと悪化した
    bị phát tác thành bệnh viêm phế quản nặng: 気管支炎の激しい発作が起こる
    các triệu chứng cho thấy viêm phế quản là do bị nhiễm vi khuẩn : 細菌感染によって気管支炎が生じたことを示すような症状

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X