• exp

    ちゅうようとっきえん - [虫様突起炎] - [TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM]
    ちゅうすいえん - [虫垂炎] - [TRÙNG THÙY VIÊM]
    アッペ
    do không chú ý đến cách ăn uống nên tôi bị mắc bệnh viêm ruột thừa: 食べ方に注意しないので、アッペがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X