• exp

    しんさつしょ - [診察所]
    びょうしゃ - [病舎] - [BỆNH XÁ]
    bậnh xá cách ly: 隔離病舎
    りょうようしょ - [療養所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X