• n

    おむつ - [お襁褓]
    cháu bé đó phải đóng bỉm đến bao giờ: あの子、あとどのくらいおむつしないといけないのー?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X